Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鎮 - trấn
Đè nặng xuống — Giữ gìn cho yên — Nơi tụ họp buôn bán đông đảo. Td: Thị trấn.


協鎮 - hiệp trấn || 藩鎮 - phiên trấn || 方鎮 - phương trấn || 市鎮 - thị trấn || 鎮壓 - trấn áp || 鎮邊 - trấn biên || 鎮紙 - trấn chỉ || 鎮據 - trấn cứ || 鎮定 - trấn định || 鎮禦 - trấn ngự || 鎮日 - trấn nhật || 鎮任 - trấn nhiệm || 鎮守 - trấn thủ || 鎮靜 - trấn tĩnh || 鎮宅 - trấn trạch ||